Có 2 kết quả:
单层 dān céng ㄉㄢ ㄘㄥˊ • 單層 dān céng ㄉㄢ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) single layer
(2) single story
(3) single deck
(4) single level
(2) single story
(3) single deck
(4) single level
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) single layer
(2) single story
(3) single deck
(4) single level
(2) single story
(3) single deck
(4) single level
Bình luận 0