Có 2 kết quả:

单层 dān céng ㄉㄢ ㄘㄥˊ單層 dān céng ㄉㄢ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) single layer
(2) single story
(3) single deck
(4) single level

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) single layer
(2) single story
(3) single deck
(4) single level

Bình luận 0